Văn Bách Nguyễn
Upload de imagem |
|
- Estatísticas
- Transferências
Época | Time | Competição | |||||||||||
2024/2025 | Song Lam Nghe An | V.League 1 | 16 | 1 | 1 | 5 | 1 | ||||||
2023/2024 | Song Lam Nghe An | V.League 1 | 449 | 12 | 6 | 6 | 6 | 16 | 1 | ||||
2023 | Song Lam Nghe An | V.League 1 | 139 | 3 | 1 | 2 | 1 | 6 | |||||
2022 | Song Lam Nghe An | Amistosos de clubes | |||||||||||
2022 | Song Lam Nghe An | V.League 1 | 108 | 2 | 1 | 1 | 2 |
Data | Origem | Destino | Tipo | Valor |
2023-01-01 | Quang Nam | Song Lam Nghe An | Desconhecido | - |
2022-08-10 | Song Lam Nghe An | Quang Nam | Empréstimo | - |
Perguntas frequentes
⭐ Qual o nome completo do Văn Bách Nguyễn?
O nome completo é Văn Bách Nguyễn.
⭐ Em que clube joga Văn Bách Nguyễn?
Văn Bách Nguyễn joga atualmente no Song Lam Nghe An, em Vietnã .
⭐ Em que posição joga Văn Bách Nguyễn?
Văn Bách Nguyễn joga na posição de Meio-Campo.
Song Lam Nghe An - 2024/2025
Nome | Idade | |||
c | N. Phan | 40 | ||
c | Ngô Quang Trường | n.d. | ||
ac | H. Nguy?n | 44 | ||
ac | Phan Như Thuật | 40 | ||
Goalkeeper | ||||
Văn Bình Cao | 20 | |||
Hữu Hậu Nguyễn | 20 | |||
Văn Việt Nguyễn | 22 | |||
Defender | ||||
Nguyên Hoàng Lê | 19 | |||
Khắc Lương Hồ | 24 | |||
Édgar Zaracho | 25 | |||
Văn Cường Hồ | 22 | |||
Hoàng Văn Khánh | 29 | |||
Văn Thành Lê | 23 | |||
Mai Hoàng Nguyễn | 19 | |||
Trần Đình Hoàng | 33 | |||
Thanh Đức Bùi | 18 | |||
Văn Thành Phan | 18 | |||
Văn Huy Vương | 23 | |||
Midfielder | ||||
Quang Vinh Nguyễn | 19 | |||
Quang Tú Đặng | 23 | |||
Mạnh Quỳnh Trần | 24 | |||
Văn Bách Nguyễn | 22 | |||
Quốc Trung Phạm Nguyễn | 18 | |||
Nam Hải Trần | 20 | |||
Xuân Bình Nguyễn | 23 | |||
Xuân Tiến Đinh | 22 | |||
Bá Quyền Phan | 22 | |||
Hồ Khắc Ngọc | 32 | |||
Trọng Tuấn Nguyễn | 18 | |||
Attacker | ||||
Michael Olaha | 28 | |||
Benjamin Thomas Kuku | 29 | |||
Hồ Phúc Tịnh | 30 | |||
Văn Lương Ngô | 23 | |||
Văn Nam Phùng | 18 | |||
Xuân Đại Phan | 22 | |||
Long Vũ Lê Đình | 18 |
Competições de Futebol
Competições Nacionais de Times |
BRA ARG MEX GBR ESP DEU PRT AGO ALB ARE ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN FRA GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR ITA JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MLT MOZ MYS NGA NLD NOR NZL PAN PER POL PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF ÁFR EUR MUN MUN EUR |
Competições Internacionais de Times |
AMÉ AMÉ AMÉ EUR EUR AMÉ MUN MUN AMÉ MUN EUR MUN EUR MUN AMÉ AMÉ AMÉ EUR EUR MUN ÁSI ÁSI ÁFR ÁSI OCE ÁSI ÁSI ÁSI ÁFR ÁSI ÁFR ÁFR ÁFR MUN MUN MUN MUN OCE EUR MUN EUR ÁSI AMÉ ÁSI MUN ÁSI ÁSI EUR MUN EUR MUN AMÉ EUR MUN EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN MUN AMÉ EUR EUR EUR |
Seleções Nacionais |
AMÉ AMÉ EUR ÁSI ÁFR OCE AMÉ EUR AMÉ AMÉ MUN AMÉ AMÉ OCE EUR AMÉ EUR EUR EUR |