Trịnh Đình Hùng
Upload de imagem |
|
- Estatísticas
- Troféus
Época | Time | Competição | |||||||||||
2022 | Thanh Hóa | Amistosos de clubes | |||||||||||
2022 | Thanh Hóa | V.League 1 | |||||||||||
2021 | Slaven Koprivnica | Amistosos de clubes | 1 | ||||||||||
2021 | Winterthur | Amistosos de clubes | 1 | ||||||||||
2021 | Thanh Hóa | V.League 1 | 406 | 5 | 5 | 2 | 3 | 1 | |||||
2020 | Thanh Hóa | V.League 1 | 90 | 1 | 1 | 6 | 1 | ||||||
2019 | Thanh Hóa | V.League 1 | 503 | 6 | 6 | 1 | 12 | ||||||
2018 | Thanh Hóa | Liga dos Campeões da Ásia | 90 | 1 | 1 | 1 | |||||||
2018 | Thanh Hóa | Copa AFC | 180 | 2 | 2 | 1 | 1 | ||||||
2018 | Thanh Hóa | V.League 1 | 190 | 4 | 2 | 2 | 2 | 18 | |||||
2017 | Thanh Hóa | V.League 1 | 79 | 1 | 1 | 1 | 4 |
Competições Nacionais de Times | ||||
V.League 1 | Segundo lugar | 2x |
Trịnh Đình Hùng tem 29 anos, nasceu a 3 setembro 1995, em Vietnam.
O nome completo é Đình Hùng Trịnh.
Trịnh Đình Hùng joga atualmente no Thanh Hóa, em Vietnã .
Trịnh Đình Hùng joga na posição de Defesa.
Thanh Hóa - 2022
Nome | Idade | |||
c | V. Emilov Popov | 48 | ||
ac | Hoàng Thanh Tùng | n.d. | ||
Goalkeeper | ||||
Trịnh Xuân Hoàng | 24 | |||
Trần Bửu Ngọc | 33 | |||
Nguyễn Thanh Diệp | 33 | |||
Defender | ||||
Đức Tùng Nguyễn | 20 | |||
Đình Nguyễn | n.d. | |||
Gustavo | 29 | |||
Trịnh Đình Hùng | 29 | |||
Đàm Tiến Dũng | 28 | |||
Trịnh Văn Lợi | 29 | |||
Lục Xuân Hưng | 29 | |||
Đinh Tiến Thành | 33 | |||
Nguyễn Minh Tùng | 32 | |||
Midfielder | ||||
Ngọc Hà Đoàn | 20 | |||
A Mít | 29 | |||
Ngọc Mỹ Nguyễn | 20 | |||
Thái Sơn Nguyễn | 21 | |||
Nguyễn Trọng Hùng | 27 | |||
Lê Quốc Phương | 33 | |||
Lê Phạm Thành Long | 28 | |||
Văn Tiếp Nguyễn | 21 | |||
Lê Xuân Hùng | 33 | |||
Doãn Ngọc Tân | 30 | |||
Văn Dũng Nguyễn | 20 | |||
Vũ Xuân Cường | 32 | |||
Lê Ngọc Nam | 31 | |||
Nguyễn Hữu Dũng | 29 | |||
Zé Paulo | 30 | |||
Attacker | ||||
Lê Văn Thắng | 34 | |||
Hoàng Đình Tùng | 36 | |||
Văn Cường Lê | 21 | |||
Gustavo | 28 |
Competições de Futebol
Competições Nacionais de Times |
BRA ARG MEX GBR ESP DEU PRT AGO ALB ARE ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN FRA GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR ITA JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MLT MOZ MYS NGA NLD NOR NZL PAN PER POL PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF ÁFR EUR MUN MUN EUR |
Competições Internacionais de Times |
AMÉ AMÉ AMÉ EUR EUR AMÉ MUN MUN AMÉ MUN EUR MUN EUR MUN AMÉ AMÉ AMÉ EUR EUR MUN ÁSI ÁSI ÁFR ÁSI OCE ÁSI ÁSI ÁSI ÁFR ÁSI ÁFR ÁFR ÁFR MUN MUN MUN MUN OCE EUR MUN EUR ÁSI AMÉ ÁSI MUN ÁSI ÁSI EUR MUN EUR MUN AMÉ EUR MUN EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN MUN AMÉ EUR EUR EUR |
Seleções Nacionais |
AMÉ AMÉ EUR ÁSI ÁFR OCE AMÉ EUR AMÉ AMÉ MUN AMÉ AMÉ OCE EUR AMÉ EUR EUR EUR |