Tấn Đào
Upload de imagem |
|
- Estatísticas
- Transferências
Época | Time | Competição | |||||||||||
2023/2024 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | V.League 1 | 4 | ||||||||||
2023 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | V.League 1 | 162 | 5 | 2 | 3 | 1 | 15 | 1 | ||||
2021 | Binh Duong | Amistosos de clubes | |||||||||||
2021 | Binh Duong | V.League 1 | 180 | 2 | 2 | 4 | |||||||
2020 | Bình Phước | Amistosos de clubes | |||||||||||
2020 | Binh Duong | V.League 1 | 90 | 1 | 1 | 13 |
Data | Origem | Destino | Tipo | Valor |
2024-10-01 | Hong Linh Ha Tinh | Dong Thap | Desconhecido | - |
2020-01-01 | Bình Phước | Binh Duong | Desconhecido | - |
2019-03-25 | Binh Duong | Bình Phước | Desconhecido | - |
Tấn Đào tem 26 anos, nasceu a 14 agosto 1998, em Vietnam.
O nome completo é Tấn Lộc Đào.
Tấn Đào joga atualmente no Hồng Lĩnh Hà Tĩnh, em Vietnã .
Tấn Đào joga na posição de Defesa.
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh - 2023/2024
Nome | Idade | |||
c | T. Nguyễn | 47 | ||
c | Phạm Minh Đức | n.d. | ||
Goalkeeper | ||||
Dương Tùng Lâm | 25 | |||
Nguyễn Thanh Tùng | 26 | |||
Dương Quang Tuấn | 28 | |||
Defender | ||||
Lâm Anh Quang | 33 | |||
Nguyễn Văn Hạnh | 26 | |||
Tấn Đào | 26 | |||
Vũ Viết Triều | 27 | |||
Văn Nhuần Nguyễn | 27 | |||
Văn Đức Bùi | 27 | |||
Nguyễn Xuân Hùng | 33 | |||
Ngọc Thắng Nguyễn | 22 | |||
Văn Kiên Dương | 21 | |||
Midfielder | ||||
Ngô Xuân Toàn | 31 | |||
Đ. Trần | 26 | |||
V. Nguyễn | 26 | |||
Trần Văn Bửu | 26 | |||
Viktor Le | 21 | |||
Trung Nguyễn | 26 | |||
Văn Phạm | 27 | |||
Nguyễn Trọng Hoàng | 35 | |||
Vũ Nguyễn | 27 | |||
Đặng Văn Trâm | 29 | |||
Lương Xuân Trường | 29 | |||
Bruno Ramires | 30 | |||
Trần Phi Sơn | 32 | |||
Hồ Sỹ Sâm | 31 | |||
Đinh Thanh Trung | 36 | |||
Attacker | ||||
Micheal Stephen | 24 | |||
Prince Ibara Doniama | 28 | |||
Diallo | 28 | |||
Vũ Quang Nam | 32 |
Competições de Futebol
Competições Nacionais de Times |
BRA ARG MEX GBR ESP DEU PRT AGO ALB ARE ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN FRA GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR ITA JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MLT MOZ MYS NGA NLD NOR NZL PAN PER POL PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF ÁFR EUR MUN MUN EUR |
Competições Internacionais de Times |
AMÉ AMÉ AMÉ EUR EUR AMÉ MUN MUN AMÉ MUN EUR MUN EUR MUN AMÉ AMÉ AMÉ EUR EUR MUN ÁSI ÁSI ÁFR ÁSI OCE ÁSI ÁSI ÁSI ÁFR ÁSI ÁFR ÁFR ÁFR MUN MUN MUN MUN OCE EUR MUN EUR ÁSI AMÉ ÁSI MUN ÁSI ÁSI EUR MUN EUR MUN AMÉ EUR MUN EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN MUN AMÉ EUR EUR EUR |
Seleções Nacionais |
AMÉ AMÉ EUR ÁSI ÁFR OCE AMÉ EUR AMÉ AMÉ MUN AMÉ AMÉ OCE EUR AMÉ EUR EUR EUR |