Phạm Minh Nghĩa
Upload de imagem |
|
- Estatísticas
- Transferências
Época | Time | Competição | |||||||||||
2024 | Binh Dinh Qui Nhon | Amistosos de clubes | |||||||||||
2023/2024 | Binh Dinh Qui Nhon | V.League 1 | |||||||||||
2023 | Binh Dinh Qui Nhon | Amistosos de clubes | |||||||||||
2023 | Nam Dinh | Amistosos de clubes | |||||||||||
2023 | Nam Dinh | V.League 1 | 63 | 1 | 1 | 1 | 4 | ||||||
2022 | Nam Dinh | V.League 1 | 898 | 10 | 10 | 2 | 10 | 1 | |||||
2021 | Nam Dinh | Amistosos de clubes | |||||||||||
2021 | Nam Dinh | V.League 1 | 360 | 4 | 4 | 8 | |||||||
2020 | Nam Dinh | Amistosos de clubes | |||||||||||
2020 | Nam Dinh | V.League 1 | 2 | ||||||||||
2019 | Nam Dinh | V.League 1 | 2 | ||||||||||
2018 | Nam Dinh | V.League 1 | 8 |
Data | Origem | Destino | Tipo | Valor |
2023-10-13 | Nam Dinh | Binh Dinh | Desconhecido | - |
2020-01-01 | Phu Dong | Nam Dinh | Desconhecido | R$ 0,00 |
2019-06-12 | Nam Dinh | Phu Dong | Empréstimo | - |
Phạm Minh Nghĩa tem 26 anos, nasceu a 24 setembro 1998, em Vietnam.
O nome completo é Minh Nghĩa Phạm.
Phạm Minh Nghĩa joga atualmente no Binh Dinh Qui Nhon, em Vietnã .
Phạm Minh Nghĩa joga na posição de Defesa.
Binh Dinh Qui Nhon - 2023/2024
Nome | Idade | |||
c | Q. Bùi Đoàn | 47 | ||
c | Đ. Nguyễn | 48 | ||
Goalkeeper | ||||
Đặng Văn Lâm | 31 | |||
Mạnh Nguyễn | 27 | |||
Huỳnh Tuấn Linh | 33 | |||
Trần Đình Minh Hoàng | 31 | |||
Defender | ||||
Trịnh Đức Lợi | 30 | |||
Nguyễn Hùng Thiện Đức | 25 | |||
Phạm Minh Nghĩa | 26 | |||
Adriano Schmidt | 30 | |||
Marlon Rangel | 28 | |||
Midfielder | ||||
Đỗ Văn Thuận | 32 | |||
Mạc Hồng Quân | 32 | |||
Đức Hữu Nguyễn | 23 | |||
Nghiêm Xuân Tú | 36 | |||
Léo Arthur | 29 | |||
Vũ Xuân Cường | 32 | |||
Minh Hiếu Nguyễn Võ | 21 | |||
Phạm Văn Thành | 30 | |||
Vũ Minh Tuấn | 34 | |||
Thành Luân Đinh | 20 | |||
Cao Văn Triền | 31 | |||
Ngọc Tín Phan | 20 | |||
Attacker | ||||
Hồng Ngô | 26 | |||
Hà Đức Chinh | 27 | |||
Gia Việt Đào | 21 |
Competições de Futebol
Competições Nacionais de Times |
BRA ARG MEX GBR ESP DEU PRT AGO ALB ARE ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN FRA GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR ITA JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MLT MOZ MYS NGA NLD NOR NZL PAN PER POL PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF ÁFR EUR MUN MUN EUR |
Competições Internacionais de Times |
AMÉ AMÉ AMÉ EUR EUR AMÉ MUN MUN AMÉ MUN EUR MUN EUR MUN AMÉ AMÉ AMÉ EUR EUR MUN ÁSI ÁSI ÁFR ÁSI OCE ÁSI ÁSI ÁSI ÁFR ÁSI ÁFR ÁFR ÁFR MUN MUN MUN MUN OCE EUR MUN EUR ÁSI AMÉ ÁSI MUN ÁSI ÁSI EUR MUN EUR MUN AMÉ EUR MUN EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN MUN AMÉ EUR EUR EUR |
Seleções Nacionais |
AMÉ AMÉ EUR ÁSI ÁFR OCE AMÉ EUR AMÉ AMÉ MUN AMÉ AMÉ OCE EUR AMÉ EUR EUR EUR |