Phạm Hoàng Lâm
Upload de imagem |
|
- Estatísticas
- Transferências
Época | Time | Competição | |||||||||||
2023 | Dong Thap | Amistosos de clubes | |||||||||||
2022 | Ho Chi Minh City | V.League 1 | 1 | ||||||||||
2021 | Ho Chi Minh City | Amistosos de clubes | |||||||||||
2021 | Ho Chi Minh City | V.League 1 | 90 | 2 | 1 | 1 | 7 | 1 | |||||
2020 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Amistosos de clubes | |||||||||||
2020 | Gia Lai Plei Ku | Amistosos de clubes | |||||||||||
2020 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | V.League 1 | 1133 | 14 | 13 | 1 | 1 | 5 | |||||
2019 | Gia Lai Plei Ku | V.League 1 | 432 | 5 | 5 | 1 | 12 | ||||||
2017 | Long An Tan An | V.League 1 | 969 | 12 | 10 | 2 | 1 | 6 | 1 | 2 | |||
2016 | Long An Tan An | V.League 1 | 1435 | 17 | 16 | 1 | 2 | 4 | 5 | ||||
2016 Qatar | Vietnam U23 | AFC U23 Championship | 66 | 1 | 1 | 1 | 2 | ||||||
2015 | Long An Tan An | V.League 1 | 990 | 12 | 11 | 1 | 4 | 1 | |||||
2014 Coreia do Sul | Vietnam U23 | Jogos Asiáticos | 90 | 1 | 1 | 1 | |||||||
2014 | Long An Tan An | V.League 1 | 826 | 11 | 9 | 2 | 6 | 2 | |||||
2013 | Long An Tan An | V.League 1 | 853 | 12 | 10 | 2 | 2 | 7 | 3 |
Data | Origem | Destino | Tipo | Valor |
2023-10-17 | Quang Nam | Dong Thap | Transferência gratuita | - |
2020-01-01 | Hoang Anh Gia Lai | Hong Linh Ha Tinh | Desconhecido | - |
2019-01-01 | Long An | Hoang Anh Gia Lai | Desconhecido | - |
Phạm Hoàng Lâm tem 31 anos, nasceu a 5 março 1993, em Vietnam.
O nome completo é Hoàng Lâm Phạm.
Phạm Hoàng Lâm joga atualmente no Ho Chi Minh City, em Vietnã .
Phạm Hoàng Lâm joga na posição de Defesa.
Ho Chi Minh City - 2022
Nome | Idade | |||
c | A. Pölking | 48 | ||
c | Vũ Tiến Thành | n.d. | ||
Viết Đại Hồ | 24 | |||
Goalkeeper | ||||
Nguyễn Thanh Thắng | 35 | |||
Phạm Văn Cường | 34 | |||
Bùi Tiến Dũng | 27 | |||
Defender | ||||
Văn Đức Bùi | 27 | |||
Thân Thành Tín | 31 | |||
Trần Đình Bảo | 27 | |||
Đào Quốc Gia | 28 | |||
Nguyễn Tăng Tiến | 30 | |||
Ngô Tùng Quốc | 26 | |||
Dương Văn Khoa | 30 | |||
Trần Đình Khương | 28 | |||
Sầm Ngọc Đức | 32 | |||
Phạm Hoàng Lâm | 31 | |||
Brendon | 29 | |||
Midfielder | ||||
Văn Kiên Chu | 26 | |||
Ngô Hoàng Thịnh | 32 | |||
Lee Nguyen | 38 | |||
Nguyễn Trọng Long | 24 | |||
Võ Ngọc Tỉnh | 27 | |||
Nguyễn Đoàn Duy Anh | 29 | |||
Trần Thanh Bình | 30 | |||
Võ Huy Toàn | 31 | |||
Phạm Trùm Tỉnh | 29 | |||
Attacker | ||||
Nguyễn Công Thành | 27 | |||
Daniel Green | 27 | |||
Atapharoy Bygrave | 31 | |||
Hồ Tuấn Tài | 29 | |||
Hoàng Vũ Samson | 36 | |||
Lâm Ti Phông | 28 |
Competições de Futebol
Competições Nacionais de Times |
BRA ARG MEX GBR ESP DEU PRT AGO ALB ARE ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN FRA GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR ITA JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MLT MOZ MYS NGA NLD NOR NZL PAN PER POL PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF ÁFR EUR MUN MUN EUR |
Competições Internacionais de Times |
AMÉ AMÉ AMÉ EUR EUR AMÉ MUN MUN AMÉ MUN EUR MUN EUR MUN AMÉ AMÉ AMÉ EUR EUR MUN ÁSI ÁSI ÁFR ÁSI OCE ÁSI ÁSI ÁSI ÁFR ÁSI ÁFR ÁFR ÁFR MUN MUN MUN MUN OCE EUR MUN EUR ÁSI ÁSI MUN ÁSI ÁSI EUR MUN EUR MUN AMÉ EUR MUN EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN AMÉ EUR EUR EUR |
Seleções Nacionais |
AMÉ AMÉ EUR ÁSI ÁFR OCE AMÉ EUR AMÉ AMÉ AMÉ MUN AMÉ AMÉ OCE EUR AMÉ EUR EUR MUN EUR |