Nguyễn Vũ Hoàng Dương
Upload de imagem |
|
- Estatísticas
- Transferências
Época | Time | Competição | |||||||||||
2023/2024 | Quang Nam | V.League 1 | 370 | 17 | 4 | 13 | 4 | 17 | 1 | 4 | |||
2021 | Zorya Luhansk | Amistosos de clubes | 1 | 1 | |||||||||
2020 | Thanh Hóa | V.League 1 | 630 | 7 | 7 | 7 | |||||||
2019 | Hai Phong | V.League 1 | 614 | 9 | 8 | 1 | 4 | 11 | 1 | ||||
2018 | Hai Phong | V.League 1 | 1157 | 18 | 17 | 1 | 14 | 5 | 3 | ||||
2017 | Hai Phong | V.League 1 | 621 | 10 | 8 | 2 | 5 | 5 | 2 | 2 | |||
2016 | Thanh Hóa | V.League 1 | 16 | 2 | 2 | 15 | 1 | ||||||
2015 | Thanh Hóa | V.League 1 | 71 | 2 | 2 | 2 | 18 | 1 | |||||
2014 | Thanh Hóa | V.League 1 | 36 | 4 | 4 | 18 | 1 | ||||||
2013 | Thanh Hóa | V.League 1 | 768 | 15 | 11 | 4 | 10 | 10 | 2 | 4 |
Data | Origem | Destino | Tipo | Valor |
2024-10-01 | Quang Nam | Bình Phước | Desconhecido | - |
2022-03-01 | FLC Thanh Hoa | Quang Nam | Desconhecido | - |
2020-02-09 | Hai Phong | FLC Thanh Hoa | Desconhecido | - |
Nguyễn Vũ Hoàng Dương tem 32 anos, nasceu a 19 agosto 1992, em Vietnam.
O nome completo é Hoàng Dương Nguyễn Vũ.
Nguyễn Vũ Hoàng Dương joga atualmente no Quang Nam, em Vietnã .
Nguyễn Vũ Hoàng Dương joga na posição de Meio-Campo.
Quang Nam - 2023/2024
Nome | Idade | |||
c | T. Nguyễn | 47 | ||
c | S. Văn | n.d. | ||
Goalkeeper | ||||
Nguyễn Văn Công | 32 | |||
Tiến Mạnh Nguyễn | 21 | |||
Tống Đức An | 33 | |||
Defender | ||||
Mạc Đức Việt Anh | 27 | |||
Nguyễn Tăng Tiến | 30 | |||
Quoc Minh Truong | 24 | |||
Văn Ngọc Nguyễn | 25 | |||
Ngọc Hiệp Trần | 25 | |||
Võ Ngọc Đức | 30 | |||
Nguyễn Tiến Duy | 33 | |||
Hải Đức Lê | 24 | |||
Midfielder | ||||
Văn Ka Nguyễn | 25 | |||
Trung Phong Phù | 26 | |||
Thế Hoàng | n.d. | |||
V. Nguyễn | 26 | |||
Nguyễn Đình Mạnh | 26 | |||
Trần Hoàng Hưng | 28 | |||
Cao Xuân Thắng | 31 | |||
Phan Thanh Hậu | 27 | |||
Nguyễn Vũ Hoàng Dương | 32 | |||
Attacker | ||||
Lê Văn Nam | 25 | |||
V. Võ | 25 | |||
Yago Ramos | 28 | |||
Ngân Văn Đại | 32 | |||
Đình Bắc Nguyễn | 20 | |||
Hoàng Vũ Samson | 36 |
Competições de Futebol
Competições Nacionais de Times |
BRA ARG MEX GBR ESP DEU PRT AGO ALB ARE ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN FRA GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR ITA JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MLT MOZ MYS NGA NLD NOR NZL PAN PER POL PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF ÁFR EUR MUN MUN EUR |
Competições Internacionais de Times |
AMÉ AMÉ AMÉ EUR EUR AMÉ MUN MUN AMÉ MUN EUR MUN EUR MUN AMÉ AMÉ AMÉ EUR EUR MUN ÁSI ÁSI ÁFR ÁSI OCE ÁSI ÁSI ÁSI ÁFR ÁSI ÁFR ÁFR ÁFR MUN MUN MUN MUN OCE EUR MUN EUR ÁSI AMÉ ÁSI MUN ÁSI ÁSI EUR MUN EUR MUN AMÉ EUR MUN EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN MUN AMÉ EUR EUR EUR |
Seleções Nacionais |
AMÉ AMÉ EUR ÁSI ÁFR OCE AMÉ EUR AMÉ AMÉ MUN AMÉ AMÉ OCE EUR AMÉ EUR EUR EUR |