Nguyễn Văn Thắng
Upload de imagem |
|
- Estatísticas
Época | Time | Competição | |||||||||||
2021 | Binh Dinh Qui Nhon | Amistosos de clubes | |||||||||||
2021 | Binh Dinh Qui Nhon | V.League 1 | 6 | ||||||||||
2020 | Binh Dinh Qui Nhon | Amistosos de clubes | |||||||||||
2020/2021 | Bolton | FA Cup | 1 | ||||||||||
2019 | Da Nang | V.League 1 | 17 | ||||||||||
2018 | Da Nang | V.League 1 | 685 | 9 | 6 | 3 | 17 | 1 | |||||
2017 | Da Nang | V.League 1 | 720 | 8 | 8 | 10 | |||||||
2016 | Gia Lai Plei Ku | V.League 1 | 1850 | 21 | 20 | 1 | 2 | 5 | 2 | ||||
2014 | Gia Lai Plei Ku | V.League 1 | 279 | 4 | 3 | 1 | 8 | 1 | |||||
2013 | Gia Lai Plei Ku | V.League 1 | 374 | 8 | 3 | 5 | 11 | 1 |
Nguyễn Văn Thắng tem 34 anos, nasceu a 14 janeiro 1990, em Vietnam.
O nome completo é Văn Thắng Nguyễn.
Nguyễn Văn Thắng joga atualmente no Binh Dinh Qui Nhon, em Vietnã , desde 8 fevereiro 2020.
Nguyễn Văn Thắng joga na posição de Defesa.
Binh Dinh Qui Nhon - 2021
Nome | Idade | |||
c | Đ. Nguyễn | 48 | ||
Goalkeeper | ||||
26 | Trần Đình Minh Hoàng | 31 | ||
1 | Thục Võ Doãn | 33 | ||
23 | Vũ Tuyên Quang | 29 | ||
Defender | ||||
7 | Đinh Tiến Thành | 33 | ||
2 | Đàm Tiến Dũng | 28 | ||
4 | Hồ Tấn Tài | 27 | ||
30 | Vũ Viết Triều | 27 | ||
5 | Vũ Hữu Quý | 31 | ||
37 | Nguyễn Văn Thắng | 34 | ||
29 | Phạm Văn Nam | 32 | ||
15 | Xuân Kiên Nguyễn | 24 | ||
40 | Ahn Byeong-Geon | 35 | ||
3 | Dương Thanh Hào | 33 | ||
20 | Hữu An Nguyễn Huỳnh | 27 | ||
Midfielder | ||||
Đức Hữu Nguyễn | 23 | |||
11 | Tiến Anh Lê | 26 | ||
Tuan Anh Le | 25 | |||
Đinh Hoàng Max | 38 | |||
Đặng Văn Trâm | 29 | |||
19 | Nguyễn Hữu Định | 33 | ||
31 | Văn Danh Nguyễn | 22 | ||
17 | Nguyến Tấn Tài | 33 | ||
6 | Bùi Văn Hiếu | 35 | ||
Attacker | ||||
Nguyễn Xuân Nam | 30 | |||
12 | Trần Văn Trung | 26 | ||
10 | Hêndrio | 30 | ||
9 | Rimario Gordon | 30 | ||
8 | Trần Đình Kha | 30 | ||
Lê Thanh Bình | 29 | |||
21 | Hoàng Trần | 27 | ||
79 | Thanh Phong Lê | 28 |
Competições de Futebol
Competições Nacionais de Times |
BRA ARG MEX GBR ESP DEU PRT AGO ALB ARE ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN FRA GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR ITA JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MLT MOZ MYS NGA NLD NOR NZL PAN PER POL PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF ÁFR EUR MUN MUN EUR |
Competições Internacionais de Times |
AMÉ AMÉ AMÉ EUR EUR AMÉ MUN MUN AMÉ MUN EUR MUN EUR MUN AMÉ AMÉ AMÉ EUR EUR MUN ÁSI ÁSI ÁFR ÁSI OCE ÁSI ÁSI ÁSI ÁFR ÁSI ÁFR ÁFR ÁFR MUN MUN MUN MUN OCE EUR MUN EUR ÁSI ÁSI MUN ÁSI ÁSI EUR MUN EUR MUN AMÉ EUR MUN EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN AMÉ EUR EUR EUR |
Seleções Nacionais |
AMÉ AMÉ EUR ÁSI ÁFR OCE AMÉ EUR AMÉ AMÉ AMÉ MUN AMÉ AMÉ OCE EUR AMÉ EUR EUR MUN EUR |