Nguyến Tấn Tài
Upload de imagem |
|
- Estatísticas
- Transferências
Época | Time | Competição | |||||||||||
2021 | Binh Dinh Qui Nhon | Amistosos de clubes | |||||||||||
2021 | Zaglebie Sosnowiec | Amistosos de clubes | 1 | 1 | |||||||||
2021 | Kluczbork | Amistosos de clubes | 1 | 1 | |||||||||
2021 | Binh Dinh Qui Nhon | V.League 1 | 360 | 4 | 4 | 4 | |||||||
2020/2021 | Zaglebie Sosnowiec | Puchar Polski | 1 | 1 | |||||||||
2020 | Sanna Khanh Hoa | Amistosos de clubes | |||||||||||
2019 | Sanna Khanh Hoa | V.League 1 | 1058 | 12 | 12 | 2 | 11 | 2 | |||||
2018 | Sanna Khanh Hoa | V.League 1 | 1770 | 21 | 19 | 2 | 2 | 3 | 2 | ||||
2017 | Sanna Khanh Hoa | V.League 1 | 1730 | 21 | 19 | 2 | 3 | 7 | 1 | 1 | |||
2016 | Sanna Khanh Hoa | V.League 1 | 1341 | 20 | 15 | 5 | 10 | 8 | 1 | ||||
2015 | Sanna Khanh Hoa | V.League 1 | 1440 | 17 | 17 | 5 | 4 | 2 | 2 | 1 | |||
2012 | Khatoco Khanh Hoa | V.League 1 | 90 | 1 | 1 | 1 | |||||||
2011 | Khatoco Khanh Hoa | V.League 1 | 230 | 4 | 3 | 1 | 3 |
Data | Origem | Destino | Tipo | Valor |
2022-03-01 | Binh Dinh | Sanna Khanh Hoa | Transferência gratuita | - |
Nguyến Tấn Tài tem 33 anos, nasceu a 24 março 1991, em Vietnam.
O nome completo é Tấn Tài Nguyễn.
Nguyến Tấn Tài joga atualmente no Binh Dinh Qui Nhon, em Vietnã , desde 31 dezembro 2020.
Nguyến Tấn Tài joga na posição de Meio-Campo.
Binh Dinh Qui Nhon - 2021
Nome | Idade | |||
c | Đ. Nguyễn | 48 | ||
Goalkeeper | ||||
26 | Trần Đình Minh Hoàng | 31 | ||
1 | Thục Võ Doãn | 33 | ||
23 | Vũ Tuyên Quang | 29 | ||
Defender | ||||
7 | Đinh Tiến Thành | 33 | ||
2 | Đàm Tiến Dũng | 28 | ||
4 | Hồ Tấn Tài | 27 | ||
30 | Vũ Viết Triều | 27 | ||
5 | Vũ Hữu Quý | 31 | ||
37 | Nguyễn Văn Thắng | 34 | ||
29 | Phạm Văn Nam | 32 | ||
15 | Xuân Kiên Nguyễn | 24 | ||
40 | Ahn Byeong-Geon | 36 | ||
3 | Dương Thanh Hào | 33 | ||
20 | Hữu An Nguyễn Huỳnh | 27 | ||
Midfielder | ||||
Đức Hữu Nguyễn | 23 | |||
11 | Tiến Anh Lê | 26 | ||
Tuan Anh Le | 25 | |||
Đinh Hoàng Max | 38 | |||
Đặng Văn Trâm | 29 | |||
19 | Nguyễn Hữu Định | 33 | ||
31 | Văn Danh Nguyễn | 23 | ||
17 | Nguyến Tấn Tài | 33 | ||
6 | Bùi Văn Hiếu | 35 | ||
Attacker | ||||
Nguyễn Xuân Nam | 30 | |||
12 | Trần Văn Trung | 26 | ||
10 | Hêndrio | 30 | ||
9 | Rimario Gordon | 30 | ||
8 | Trần Đình Kha | 30 | ||
Lê Thanh Bình | 29 | |||
21 | Hoàng Trần | 27 | ||
79 | Thanh Phong Lê | 28 |
Competições de Futebol
Competições Nacionais de Times |
BRA ARG MEX GBR ESP DEU PRT AGO ALB ARE ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN FRA GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR ITA JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MLT MOZ MYS NGA NLD NOR NZL PAN PER POL PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF ÁFR EUR MUN MUN EUR |
Competições Internacionais de Times |
AMÉ AMÉ AMÉ EUR EUR AMÉ MUN MUN AMÉ MUN EUR MUN EUR MUN AMÉ AMÉ AMÉ EUR EUR MUN ÁSI ÁSI ÁFR ÁSI OCE ÁSI ÁSI ÁSI ÁFR ÁSI ÁFR ÁFR ÁFR MUN MUN MUN MUN OCE EUR MUN EUR ÁSI AMÉ ÁSI MUN ÁSI ÁSI EUR MUN EUR MUN AMÉ EUR MUN EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN MUN AMÉ EUR EUR EUR |
Seleções Nacionais |
AMÉ AMÉ EUR ÁSI ÁFR OCE AMÉ EUR AMÉ AMÉ MUN AMÉ AMÉ OCE EUR AMÉ EUR EUR EUR |