Nguyễn Hữu Định
Upload de imagem |
|
- Estatísticas
- Transferências
Época | Time | Competição | |||||||||||
2023 | Phú Thọ | Amistosos de clubes | |||||||||||
2022 | Nam Dinh | V.League 1 | 634 | 13 | 6 | 7 | 3 | 18 | |||||
2021 | Binh Dinh Qui Nhon | Amistosos de clubes | |||||||||||
2021 | Spartak Moscou | Amistosos de clubes | 1 | ||||||||||
2021 | Binh Dinh Qui Nhon | V.League 1 | 180 | 2 | 2 | 9 | |||||||
2020 | Binh Dinh Qui Nhon | Amistosos de clubes | |||||||||||
2019 | Nam Dinh | V.League 1 | 713 | 10 | 10 | 8 | 14 | 1 | |||||
2018 | Nam Dinh | V.League 1 | 1284 | 21 | 12 | 9 | 5 | 10 | 3 | 3 | |||
2015 | Can Tho | V.League 1 | 52 | 1 | 1 | 1 | 7 |
Data | Origem | Destino | Tipo | Valor |
2022-02-16 | Binh Dinh | Nam Dinh | Transferência gratuita | - |
2020-02-09 | Nam Dinh | Binh Dinh | Desconhecido | - |
Nguyễn Hữu Định tem 33 anos, nasceu a 9 março 1991, em Vietnam.
O nome completo é Hữu Định Nguyễn.
Nguyễn Hữu Định joga atualmente no Nam Dinh, em Vietnã .
Nguyễn Hữu Định joga na posição de Meio-Campo.
Nam Dinh - 2022
Nome | Idade | |||
c | H. Vũ | n.d. | ||
ac | Phạm Hồng Phú | n.d. | ||
ac | Nguyễn Văn Dũng | n.d. | ||
Văn Nam Đoàn | 22 | |||
Goalkeeper | ||||
Đinh Xuân Việt | 41 | |||
Vũ Phong Lê | 23 | |||
V. Hồ | 29 | |||
Trần Liêm Điều | 23 | |||
Defender | ||||
Alisson | 31 | |||
Đức Anh Trần Đăng | 23 | |||
Ngọc Thắng Nguyễn | 22 | |||
Hoàng Trà Vũ | 22 | |||
D. Steven Thanh | 27 | |||
Phạm Minh Nghĩa | 26 | |||
Đinh Văn Trường | 28 | |||
Nguyễn Hạ Long | 30 | |||
Đinh Viết Tú | 32 | |||
Phạm Mạnh Hùng | 31 | |||
Midfielder | ||||
Nguyễn Đình Mạnh | 26 | |||
Văn Soạn Phạm | 22 | |||
Thế Hưng Phan | 22 | |||
Đình Sơn Nguyễn | 23 | |||
Geoffrey Kizito | 31 | |||
Ngọc Sơn Trần | 21 | |||
Nguyễn Hữu Định | 33 | |||
V. Phạm | 24 | |||
X. Hoàng | 23 | |||
Đoàn Thanh Trường | 24 | |||
Mai Xuân Quyết | 25 | |||
Trần Mạnh Hùng | 27 | |||
Vũ Thế Vương | 30 | |||
Attacker | ||||
Victor Mansaray | 27 | |||
Rodrigo | 30 |
Competições de Futebol
Competições Nacionais de Times |
BRA ARG MEX GBR ESP DEU PRT AGO ALB ARE ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN FRA GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR ITA JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MLT MOZ MYS NGA NLD NOR NZL PAN PER POL PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF ÁFR EUR MUN MUN EUR |
Competições Internacionais de Times |
AMÉ AMÉ AMÉ EUR EUR AMÉ MUN MUN AMÉ MUN EUR MUN EUR MUN AMÉ AMÉ AMÉ EUR EUR MUN ÁSI ÁSI ÁFR ÁSI OCE ÁSI ÁSI ÁSI ÁFR ÁSI ÁFR ÁFR ÁFR MUN MUN MUN MUN OCE EUR MUN EUR ÁSI AMÉ ÁSI MUN ÁSI ÁSI EUR MUN EUR MUN AMÉ EUR MUN EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN MUN AMÉ EUR EUR EUR |
Seleções Nacionais |
AMÉ AMÉ EUR ÁSI ÁFR OCE AMÉ EUR AMÉ AMÉ MUN AMÉ AMÉ OCE EUR AMÉ EUR EUR EUR |