Nguyễn Đức Cường
Upload de imagem |
|
- Estatísticas
- Transferências
- Troféus
Época | Time | Competição | |||||||||||
2024 | Phu Dong | Amistosos de clubes | |||||||||||
2023/2024 | Sanna Khanh Hoa | V.League 1 | 1194 | 18 | 12 | 6 | 5 | 9 | 3 | ||||
2023 | Sanna Khanh Hoa | Amistosos de clubes | |||||||||||
2023 | Sanna Khanh Hoa | V.League 1 | 1214 | 15 | 13 | 2 | 3 | 2 | 1 | ||||
2018 | Quang Nam | V.League 1 | 3 | ||||||||||
2017 | Quang Nam | V.League 1 | 1 | 1 | 1 | 5 |
Data | Origem | Destino | Tipo | Valor |
2024-10-01 | Sanna Khanh Hoa | Phu Dong | Desconhecido | - |
2022-01-01 | Quang Nam | Can Tho | Transferência gratuita | - |
Competições Nacionais de Times | ||||
V.League 1 | Vencedor | 1x |
Nguyễn Đức Cường tem 28 anos, nasceu a 9 fevereiro 1996, em Vietnam.
O nome completo é Đức Cường Nguyễn.
Nguyễn Đức Cường joga atualmente no Sanna Khanh Hoa, em Vietnã .
Nguyễn Đức Cường joga na posição de Meio-Campo.
Sanna Khanh Hoa - 2023/2024
Nome | Idade | |||
c | T. Trần | 41 | ||
Goalkeeper | ||||
Nguyễn Tuấn Mạnh | 34 | |||
Võ Ngọc Cường | 30 | |||
Nguyễn Hoài Anh | 31 | |||
Defender | ||||
Trọng Trần | 28 | |||
Minh Lợi Nguyễn | 22 | |||
Tấn Kiệt Bùi Nguyễn | 22 | |||
Đoàn Công Thành | 27 | |||
Duy Dương Nguyễn | 29 | |||
Alie Sesay | 30 | |||
Quốc Thắng Hứa | 23 | |||
Midfielder | ||||
Thanh Vị Lê Nguyễn | 25 | |||
Thành Nhân Nguyễn | 24 | |||
Hổ Hổ | 26 | |||
Trường Trân Đỗ | 22 | |||
Đình Bùi | 28 | |||
Huỳnh Nhật Tân | 27 | |||
Trần Văn Tùng | n.d. | |||
Nguyễn Văn Hiệp | 30 | |||
Nguyễn Đức Cường | 28 | |||
Nguyễn Hoàng Quốc Chí | 33 | |||
Lê Duy Thanh | 33 | |||
Attacker | ||||
Khánh Dũng Trần | 21 | |||
Watz-Landy Leazard | 20 | |||
Trần Đình Kha | 30 | |||
Công Hậu Dương Đoàn | 24 |
Competições de Futebol
Competições Nacionais de Times |
BRA ARG MEX GBR ESP DEU PRT AGO ALB ARE ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN FRA GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR ITA JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MLT MOZ MYS NGA NLD NOR NZL PAN PER POL PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF ÁFR EUR MUN MUN EUR |
Competições Internacionais de Times |
AMÉ AMÉ AMÉ EUR EUR AMÉ MUN MUN AMÉ MUN EUR MUN EUR MUN AMÉ AMÉ AMÉ EUR EUR MUN ÁSI ÁSI ÁFR ÁSI OCE ÁSI ÁSI ÁSI ÁFR ÁSI ÁFR ÁFR ÁFR MUN MUN MUN MUN OCE EUR MUN EUR ÁSI ÁSI MUN ÁSI ÁSI EUR MUN EUR MUN AMÉ EUR MUN EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN AMÉ EUR EUR EUR |
Seleções Nacionais |
AMÉ AMÉ EUR ÁSI ÁFR OCE AMÉ EUR AMÉ AMÉ AMÉ MUN AMÉ AMÉ OCE EUR AMÉ EUR EUR MUN EUR |