Minh Nhất Lê Vương
Upload de imagem |
|
- Estatísticas
- Transferências
Época | Time | Competição | |||||||||||
2023 | Bà Ria Vũng Tàu | Amistosos de clubes | |||||||||||
2023 | Ho Chi Minh City | Amistosos de clubes | |||||||||||
2023 | Ho Chi Minh City | V.League 1 | 3 | ||||||||||
2022 | Sai Gon | V.League 1 | 18 | 1 | 1 | 3 | |||||||
2021 | Sai Gon | Amistosos de clubes | |||||||||||
2021 | Sai Gon | V.League 1 | 5 | ||||||||||
2021 | Sai Gon | Copa AFC | |||||||||||
2020 | Sai Gon | V.League 1 |
Data | Origem | Destino | Tipo | Valor |
2023-10-01 | Bà Ria Vũng Tàu | Ho Chi Minh City | Desconhecido | - |
2023-06-23 | Ho Chi Minh City | Bà Ria Vũng Tàu | Empréstimo | - |
Minh Nhất Lê Vương tem 24 anos, nasceu a 31 dezembro 1999, em Vietnam.
O nome completo é Minh Nhất Lê Vương.
Minh Nhất Lê Vương joga atualmente no Sai Gon, em Vietnã .
Minh Nhất Lê Vương joga na posição de Meio-Campo.
Sai Gon - 2022
Nome | Idade | |||
c | Vũ Tiến Thành | n.d. | ||
c | T. Phùng | 46 | ||
Goalkeeper | ||||
Minh Nguyễn Hoàng | 26 | |||
Phạm Văn Phong | 31 | |||
Minh Trần | 28 | |||
Nguyễn Hoài Anh | 31 | |||
Defender | ||||
Nguyễn Quốc Long | 36 | |||
Quốc Tuấn Phạm | 23 | |||
A. Đoàn | 25 | |||
Gia Trần | 28 | |||
Nguyễn Thanh Thụ | 31 | |||
Văn Nguyễn | 26 | |||
Liễu Quang Vinh | 25 | |||
Trần Mạnh Cường | 31 | |||
Rodrigue Nanitelamio | 28 | |||
Nguyễn Nam Anh | 31 | |||
Văn Trung Dương | 27 | |||
Nguyễn Công Thành | 33 | |||
Midfielder | ||||
Nguyễn Hồng Sơn | 24 | |||
Minh Nhất Lê Vương | 24 | |||
Xuân Quý Bùi | 32 | |||
Anh Tuấn Nguyễn | 22 | |||
Huỳnh Tấn Tài | 30 | |||
Ngọc Long Bùi | 23 | |||
Phạm Công Hiển | 32 | |||
Nguyễn Minh Trung | 31 | |||
Nguyễn Hữu Sơn | 28 | |||
Lâm Thuận | 26 | |||
Cao Văn Triền | 31 | |||
Lê Cao Hoài An | 31 | |||
Nguyễn Hoàng Quốc Chí | 33 | |||
Attacker | ||||
Hoàng Minh Tuấn | 29 | |||
Matheus | 27 | |||
Nicholas Olsen | 29 | |||
Nguyễn Việt Phong | 32 | |||
Ngọc Hậu Nguyễn | 23 | |||
Đỗ Merlo | 39 | |||
Văn Sơn Nguyễn | 23 |
Competições de Futebol
Competições Nacionais de Times |
BRA ARG MEX GBR ESP DEU PRT AGO ALB ARE ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN FRA GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR ITA JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MLT MOZ MYS NGA NLD NOR NZL PAN PER POL PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF ÁFR EUR MUN MUN EUR |
Competições Internacionais de Times |
AMÉ AMÉ AMÉ EUR EUR AMÉ MUN MUN AMÉ MUN EUR MUN EUR MUN AMÉ AMÉ AMÉ EUR EUR MUN ÁSI ÁSI ÁFR ÁSI OCE ÁSI ÁSI ÁSI ÁFR ÁSI ÁFR ÁFR ÁFR MUN MUN MUN MUN OCE EUR MUN EUR ÁSI AMÉ ÁSI MUN ÁSI ÁSI EUR MUN EUR MUN AMÉ EUR MUN EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN MUN AMÉ EUR EUR EUR |
Seleções Nacionais |
AMÉ AMÉ EUR ÁSI ÁFR OCE AMÉ EUR AMÉ AMÉ MUN AMÉ AMÉ OCE EUR AMÉ EUR EUR EUR |