Hồng Ngô
Upload de imagem |
|
- Estatísticas
- Transferências
Época | Time | Competição | |||||||||||
2024/2025 | Binh Dinh Qui Nhon | V.League 1 | 374 | 6 | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | ||||
2024 | Binh Dinh Qui Nhon | Amistosos de clubes | |||||||||||
2023/2024 | Binh Dinh Qui Nhon | V.League 1 | 466 | 15 | 6 | 9 | 7 | 14 | 2 | 1 | |||
2023 | Binh Duong | Amistosos de clubes | |||||||||||
2023 | Binh Dinh Qui Nhon | Amistosos de clubes | |||||||||||
2023 | Binh Duong | V.League 1 | |||||||||||
2021 | Binh Duong | Amistosos de clubes | |||||||||||
2021 | Binh Duong | V.League 1 | 180 | 3 | 2 | 1 | 1 | 7 | 1 | ||||
2020 | Binh Duong | V.League 1 | 136 | 2 | 2 | 1 | 10 |
Data | Origem | Destino | Tipo | Valor |
2023-10-13 | Binh Duong | Binh Dinh | Transferência gratuita | - |
2023-06-23 | Bình Phước | Binh Duong | Transferência gratuita | - |
2022-03-01 | Binh Duong | Bình Phước | Transferência gratuita | - |
Hồng Ngô tem 26 anos, nasceu a 2 julho 1998, em Vietnam.
O nome completo é Hồng Phước Ngô.
Hồng Ngô joga atualmente no Binh Dinh Qui Nhon, em Vietnã .
Hồng Ngô joga na posição de Atacante.
Binh Dinh Qui Nhon - 2024/2025
Nome | Idade | |||
c | Q. Bùi Đoàn | 47 | ||
c | Đ. Nguyễn | 48 | ||
Goalkeeper | ||||
Huỳnh Tuấn Linh | 33 | |||
Nguyễn Hoài Anh | 31 | |||
Anh Tuấn Nguyễn | 26 | |||
Defender | ||||
Bảo Tuấn Trần Phạm | 23 | |||
Dương Văn Khoa | 30 | |||
Trọng Trần | 28 | |||
Nguyễn Sỹ Nam | 31 | |||
Lục Xuân Hưng | 29 | |||
Luis Salazar Cuesta | 30 | |||
Hoàng Hùng Cao Trần | 25 | |||
Midfielder | ||||
X. Hoàng | 23 | |||
Tung Duong Thanh | 25 | |||
Mạc Hồng Quân | 32 | |||
Đoàn Thanh Trường | 24 | |||
Mai Xuân Quyết | 25 | |||
Ngô Xuân Toàn | 31 | |||
Ngọc Tín Phan | 20 | |||
Cao Văn Triền | 31 | |||
Vũ Minh Tuấn | 34 | |||
Vũ Xuân Cường | 32 | |||
Thành Luân Đinh | 20 | |||
Attacker | ||||
Hồng Ngô | 26 | |||
Alisson Farias | 28 | |||
Thanh Phong Lê | 28 | |||
Leonardo David do Espirito | n.d. | |||
Gia Việt Đào | 21 |
Competições de Futebol
Competições Nacionais de Times |
BRA ARG MEX GBR ESP DEU PRT AGO ALB ARE ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN FRA GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR ITA JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MLT MOZ MYS NGA NLD NOR NZL PAN PER POL PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF ÁFR EUR MUN MUN EUR |
Competições Internacionais de Times |
AMÉ AMÉ AMÉ EUR EUR AMÉ MUN MUN AMÉ MUN EUR MUN EUR MUN AMÉ AMÉ AMÉ EUR EUR MUN ÁSI ÁSI ÁFR ÁSI OCE ÁSI ÁSI ÁSI ÁFR ÁSI ÁFR ÁFR ÁFR MUN MUN MUN MUN OCE EUR MUN EUR ÁSI ÁSI MUN ÁSI ÁSI EUR MUN EUR MUN AMÉ EUR MUN EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN AMÉ EUR EUR EUR |
Seleções Nacionais |
AMÉ AMÉ EUR ÁSI ÁFR OCE AMÉ EUR AMÉ AMÉ AMÉ MUN AMÉ AMÉ OCE EUR AMÉ EUR EUR MUN EUR |