Đức Trần
Upload de imagem |
|
- Estatísticas
- Transferências
Época | Time | Competição | |||||||||||
2023 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Amistosos de clubes | |||||||||||
2023 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | V.League 1 | 1 | 1 | 1 | 5 | |||||||
2022 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Amistosos de clubes | |||||||||||
2022 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | V.League 1 | 269 | 11 | 3 | 8 | 3 | 20 | 1 | ||||
2021 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | V.League 1 | 1 | 1 | 11 | ||||||||
2020 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Amistosos de clubes | |||||||||||
2020 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | V.League 1 | 1 | 1 | 11 | 1 |
Data | Origem | Destino | Tipo | Valor |
2023-06-22 | Hong Linh Ha Tinh | Pho Hien | Transferência gratuita | - |
Đức Trần tem 26 anos, nasceu a 11 novembro 1998, em Vietnam.
O nome completo é Đức Nam Trần.
Đức Trần joga atualmente no Hồng Lĩnh Hà Tĩnh, em Vietnã .
Đức Trần joga na posição de Defesa.
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh - 2022
Nome | Idade | |||
c | T. Nguyễn | 47 | ||
c | Phạm Minh Đức | n.d. | ||
Văn Hùng Đinh | 27 | |||
Goalkeeper | ||||
Dương Tùng Lâm | 25 | |||
Phan Đình Vũ Hải | 30 | |||
Dương Quang Tuấn | 28 | |||
Defender | ||||
Nguyễn Văn Hạnh | 26 | |||
Văn Kiên Dương | 21 | |||
Văn Đào | 28 | |||
Đức Trần | 26 | |||
Trịnh Đức Lợi | 30 | |||
Nguyễn Xuân Hùng | 33 | |||
Hoàng Ngọc Hào | 30 | |||
Nguyễn Trọng Đại | 27 | |||
Nguyễn Sỹ Nam | 31 | |||
Trương Trọng Sáng | 31 | |||
Jan | 31 | |||
Midfielder | ||||
Trung Nguyễn | 26 | |||
Trần Phi Sơn | 32 | |||
Dionatan Restinga | 31 | |||
Đào Nhật Minh | 32 | |||
V. Nguyễn | 26 | |||
Trần Văn Công | 25 | |||
Văn Nguyễn | 28 | |||
Văn Phạm | 27 | |||
Đinh Thanh Trung | 36 | |||
Nguyễn Văn Hiệp | 30 | |||
Ngô Xuân Toàn | 31 | |||
Attacker | ||||
Suraka Zakaria | 32 | |||
Paollo Madeira Oliveira | 28 | |||
Giang Trần Quách Tân | 32 |
Competições de Futebol
Competições Nacionais de Times |
BRA ARG MEX GBR ESP DEU PRT AGO ALB ARE ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN FRA GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR ITA JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MLT MOZ MYS NGA NLD NOR NZL PAN PER POL PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF ÁFR EUR MUN MUN EUR |
Competições Internacionais de Times |
AMÉ AMÉ AMÉ EUR EUR AMÉ MUN MUN AMÉ MUN EUR MUN EUR MUN AMÉ AMÉ AMÉ EUR EUR MUN ÁSI ÁSI ÁFR ÁSI OCE ÁSI ÁSI ÁSI ÁFR ÁSI ÁFR ÁFR ÁFR MUN MUN MUN MUN OCE EUR MUN EUR ÁSI AMÉ ÁSI MUN ÁSI ÁSI EUR MUN EUR MUN AMÉ EUR MUN EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN MUN AMÉ EUR EUR EUR |
Seleções Nacionais |
AMÉ AMÉ EUR ÁSI ÁFR OCE AMÉ EUR AMÉ AMÉ MUN AMÉ AMÉ OCE EUR AMÉ EUR EUR EUR |