Đức Hoàng Ngô
Upload de imagem |
|
- Estatísticas
- Transferências
Época | Time | Competição | |||||||||||
2024/2025 | Ha Noi | V.League 1 | 90 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
2024 | Ha Noi | Amistosos de clubes | |||||||||||
2023/2024 | Ha Noi | V.League 1 | |||||||||||
2023/2024 | Ha Noi | Liga dos Campeões da Ásia | |||||||||||
2023 | Ha Noi | Amistosos de clubes | |||||||||||
2022 | Ha Noi | Amistosos de clubes | |||||||||||
2022 | Ha Noi | V.League 1 | 9 |
Data | Origem | Destino | Tipo | Valor |
2024-08-01 | Pho Hien | Ha Noi | Desconhecido | - |
2023-10-01 | Pho Hien | Ha Noi | Desconhecido | - |
2023-09-01 | Pho Hien | Ha Noi | Desconhecido | - |
2023-01-19 | Ha Noi | Pho Hien | Empréstimo | - |
Perguntas frequentes
⭐ Qual o nome completo do Đức Hoàng Ngô?
O nome completo é Đức Hoàng Ngô.
⭐ Em que clube joga Đức Hoàng Ngô?
Đức Hoàng Ngô joga atualmente no Ha Noi, em Vietnã .
⭐ Em que posição joga Đức Hoàng Ngô?
Đức Hoàng Ngô joga na posição de Meio-Campo.
Ha Noi - 2024/2025
Nome | Idade | |||
c | D. Lê | 42 | ||
c | Chu Đình Nghiêm | 52 | ||
Goalkeeper | ||||
Văn Chuẩn Quan | 23 | |||
Duy Dũng Nguyễn | 22 | |||
Nguyễn Văn Hoàng | 29 | |||
Defender | ||||
Văn Đào | 28 | |||
Kyle Colonna | 25 | |||
Nguyễn Thành Chung | 27 | |||
Lê Văn Xuân | 25 | |||
Phạm Xuân Mạnh | 28 | |||
Văn Hà Lê | 20 | |||
Đỗ Duy Mạnh | 28 | |||
Văn Thắng Trần | 23 | |||
Xuân Kiên Nguyễn | 24 | |||
Đức Anh Nguyễn | 21 | |||
Midfielder | ||||
Long Nhật Bùi | 23 | |||
Đức Hoàng Ngô | 22 | |||
H. Nguyễn | 24 | |||
Đình Vũ | 24 | |||
Văn Trường Nguyễn | 21 | |||
Đậu Văn Toàn | 27 | |||
Trương Văn Thái Quý | 27 | |||
Đỗ Hùng Dũng | 31 | |||
Văn Kiên Chu | 26 | |||
Jahongir Abdumuminov | 31 | |||
Attacker | ||||
Văn Tùng Nguyễn | 23 | |||
Thanh Minh Hồ | 24 | |||
Augustine Chidi Kwem | 27 | |||
Lê Xuân Tú | 25 | |||
Tuấn Phạm | 26 | |||
João Pedro | 28 | |||
Nguyễn Văn Quyết | 33 |
Competições de Futebol
Competições Nacionais de Times |
BRA ARG MEX GBR ESP DEU PRT AGO ALB ARE ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN FRA GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR ITA JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MLT MOZ MYS NGA NLD NOR NZL PAN PER POL PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF ÁFR EUR MUN MUN EUR |
Competições Internacionais de Times |
AMÉ AMÉ AMÉ EUR EUR AMÉ MUN MUN AMÉ MUN EUR MUN EUR MUN AMÉ AMÉ AMÉ EUR EUR MUN ÁSI ÁSI ÁFR ÁSI OCE ÁSI ÁSI ÁSI ÁFR ÁSI ÁFR ÁFR ÁFR MUN MUN MUN MUN OCE EUR MUN EUR ÁSI ÁSI MUN ÁSI ÁSI EUR MUN EUR MUN AMÉ EUR MUN EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN AMÉ EUR EUR EUR |
Seleções Nacionais |
AMÉ AMÉ EUR ÁSI ÁFR OCE AMÉ EUR AMÉ AMÉ AMÉ MUN AMÉ AMÉ OCE EUR AMÉ EUR EUR MUN EUR |