Đồng Văn Trung
Upload de imagem |
|
- Estatísticas
- Transferências
Época | Time | Competição | |||||||||||
2022 | Nam Dinh | V.League 1 | 1 | ||||||||||
2021 | Hai Phong | V.League 1 | 1 | 1 | 9 | ||||||||
2020 | Hai Phong | Amistosos de clubes | |||||||||||
2020 | Hai Phong | V.League 1 | 630 | 7 | 7 | 8 | |||||||
2019 | Hai Phong | V.League 1 | 122 | 4 | 2 | 2 | 2 | 11 |
Data | Origem | Destino | Tipo | Valor |
2022-01-01 | Hai Phong | Nam Dinh | Transferência gratuita | - |
2020-02-13 | Dak Lak | Hai Phong | Desconhecido | - |
2019-07-07 | Hai Phong | Dak Lak | Empréstimo | - |
2019-01-01 | Viettel | Hai Phong | Empréstimo | - |
Đồng Văn Trung tem 30 anos, nasceu a 28 fevereiro 1994, em Vietnam.
O nome completo é Văn Trung Đồng.
Đồng Văn Trung joga atualmente no Hai Phong, em Vietnã , desde 12 fevereiro 2020.
Đồng Văn Trung joga na posição de Atacante.
Hai Phong - 2021
Nome | Idade | |||
c | Phạm Anh Tuấn | n.d. | ||
Goalkeeper | ||||
26 | Phạm Văn Luân | 30 | ||
30 | Nguyễn Văn Toản | 25 | ||
25 | Phan Đình Vũ Hải | 30 | ||
Defender | ||||
23 | Nguyễn Bá Đức | 26 | ||
98 | Nguyễn Văn Hạnh | 26 | ||
14 | Adriano Schmidt | 30 | ||
28 | Phạm Hoài Dương | 30 | ||
12 | Nguyễn Văn Quang | 30 | ||
2 | Lê Trung Hiếu | 29 | ||
18 | Lê Quốc Hường | 30 | ||
38 | T. Nguyễn | 23 | ||
5 | Lê Tuấn Tú | 31 | ||
3 | Phạm Mạnh Hùng | 31 | ||
6 | Nguyễn Hữu Phúc | 32 | ||
Midfielder | ||||
17 | Đặng Quang Huy | 32 | ||
21 | Lo Martin | 27 | ||
37 | Hùng Nguyễn | 26 | ||
20 | Lê Mạnh Dũng | 30 | ||
22 | Nguyễn Phú Nguyên | 29 | ||
99 | Lê Thế Cường | 34 | ||
79 | Lâm Quí | 27 | ||
45 | Nguyễn Thành Đồng | 29 | ||
Attacker | ||||
9 | Andre Fagan | 37 | ||
8 | Đồng Văn Trung | 30 | ||
15 | Nguyễn Hữu Khôi | 33 | ||
Joseph Mpande | 30 | |||
11 | Jeremie Lynch | 33 |
Competições de Futebol
Competições Nacionais de Times |
BRA ARG MEX GBR ESP DEU PRT AGO ALB ARE ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN FRA GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR ITA JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MLT MOZ MYS NGA NLD NOR NZL PAN PER POL PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF ÁFR EUR MUN MUN EUR |
Competições Internacionais de Times |
AMÉ AMÉ AMÉ EUR EUR AMÉ MUN MUN AMÉ MUN EUR MUN EUR MUN AMÉ AMÉ AMÉ EUR EUR MUN ÁSI ÁSI ÁFR ÁSI OCE ÁSI ÁSI ÁSI ÁFR ÁSI ÁFR ÁFR ÁFR MUN MUN MUN MUN OCE EUR MUN EUR ÁSI AMÉ ÁSI MUN ÁSI ÁSI EUR MUN EUR MUN AMÉ EUR MUN EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN MUN AMÉ EUR EUR EUR |
Seleções Nacionais |
AMÉ AMÉ EUR ÁSI ÁFR OCE AMÉ EUR AMÉ AMÉ MUN AMÉ AMÉ OCE EUR AMÉ EUR EUR EUR |