Đình Sơn Nguyễn
Upload de imagem |
|
- Estatísticas
Época | Time | Competição | |||||||||||
2024/2025 | Nam Dinh | Copa AFC | |||||||||||
2024/2025 | Nam Dinh | V.League 1 | 4 | ||||||||||
2024 | Nam Dinh | Amistosos de clubes | |||||||||||
2023/2024 | Nam Dinh | V.League 1 | 30 | 2 | 2 | 5 | 1 | 1 | |||||
2023 | Nam Dinh | Amistosos de clubes | |||||||||||
2023 | Nam Dinh | V.League 1 | 601 | 10 | 6 | 4 | 2 | 7 | 3 | ||||
2022 | Nam Dinh | V.League 1 | 1530 | 19 | 17 | 2 | 2 | 6 | 1 | ||||
2021 | Nam Dinh | Amistosos de clubes | |||||||||||
2021 | Nam Dinh | V.League 1 | 720 | 8 | 8 | 3 |
Đình Sơn Nguyễn tem 23 anos, nasceu a 2 março 2001, em Vietnam.
O nome completo é Đình Sơn Nguyễn.
Đình Sơn Nguyễn joga atualmente no Nam Dinh, em Vietnã .
Đình Sơn Nguyễn joga na posição de Meio-Campo.
Nam Dinh - 2024/2025
Nome | Idade | |||
ac | Phạm Hồng Phú | n.d. | ||
c | H. Vũ | n.d. | ||
ac | Nguyễn Văn Dũng | n.d. | ||
Goalkeeper | ||||
Trần Nguyên Mạnh | 32 | |||
Đức Trần | 27 | |||
Trần Liêm Điều | 23 | |||
Vũ Phong Lê | 23 | |||
Defender | ||||
Dương Thanh Hào | 33 | |||
Lucas Alves | 32 | |||
Nguyễn Phong Hồng Duy | 28 | |||
Đức Ngô | 24 | |||
Xuân Khải Đinh | 17 | |||
Hoàng Văn Khánh | 29 | |||
Quang Thịnh Trần | 23 | |||
Văn Nguyễn | 26 | |||
Trần Văn Kiên | 28 | |||
Wálber | 27 | |||
Midfielder | ||||
Hoàng Lý Công | 25 | |||
Tô Văn Vũ | 31 | |||
Trần Văn Công | 25 | |||
Phạm Đức Huy | 29 | |||
Nguyễn Tuấn Anh | 29 | |||
Caio | 29 | |||
Hồ Khắc Ngọc | 32 | |||
Đình Sơn Nguyễn | 23 | |||
Attacker | ||||
Văn Đạt Trần | 23 | |||
Hoàng Minh Tuấn | 29 | |||
Nguyễn Văn Anh | 28 | |||
Lucas Silva | 26 | |||
Trần Văn Trung | 26 | |||
Rafaelson | 27 | |||
Hêndrio | 30 | |||
Nguyễn Văn Toàn | 28 | |||
Joseph Mpande | 30 |
Competições de Futebol
Competições Nacionais de Times |
BRA ARG MEX GBR ESP DEU PRT AGO ALB ARE ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN FRA GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR ITA JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MLT MOZ MYS NGA NLD NOR NZL PAN PER POL PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF ÁFR EUR MUN MUN EUR |
Competições Internacionais de Times |
AMÉ AMÉ AMÉ EUR EUR AMÉ MUN MUN AMÉ MUN EUR MUN EUR MUN AMÉ AMÉ AMÉ EUR EUR MUN ÁSI ÁSI ÁFR ÁSI OCE ÁSI ÁSI ÁSI ÁFR ÁSI ÁFR ÁFR ÁFR MUN MUN MUN MUN OCE EUR MUN EUR ÁSI ÁSI MUN ÁSI ÁSI EUR MUN EUR MUN AMÉ EUR MUN EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN AMÉ EUR EUR EUR |
Seleções Nacionais |
AMÉ AMÉ EUR ÁSI ÁFR OCE AMÉ EUR AMÉ AMÉ AMÉ MUN AMÉ AMÉ OCE EUR AMÉ EUR EUR MUN EUR |