Anh Trần
Upload de imagem |
|
- Estatísticas
- Transferências
Época | Time | Competição | |||||||||||
2024 | Long An Tan An | Amistosos de clubes | |||||||||||
2023 | Long An Tan An | Amistosos de clubes | |||||||||||
2022 | Sai Gon | V.League 1 | |||||||||||
2021 | Sai Gon | Amistosos de clubes | |||||||||||
2021 | Sai Gon | V.League 1 | 65 | 1 | 1 | 1 | 2 | ||||||
2021 | Sai Gon | Copa AFC | |||||||||||
2020 | Tay Ninh | Amistosos de clubes |
Data | Origem | Destino | Tipo | Valor |
2024-10-01 | Long An | Bình Phước | Desconhecido | - |
Anh Trần tem 28 anos, nasceu a 13 fevereiro 1996, em Vietnam.
O nome completo é Anh Thi Trần.
Anh Trần joga atualmente no Sai Gon, em Vietnã , desde 31 dezembro 2020.
Anh Trần joga na posição de Defesa.
Sai Gon - 2021
Nome | Idade | |||
c | Vũ Tiến Thành | n.d. | ||
c | T. Phùng | 46 | ||
Goalkeeper | ||||
35 | Minh Nguyễn Hoàng | 26 | ||
Đặng Ngọc Tuấn | 29 | |||
1 | Minh Trần | 29 | ||
36 | Phạm Văn Phong | 31 | ||
Defender | ||||
37 | Nguyễn Văn Ngọ | 33 | ||
3 | Nguyễn Nam Anh | 31 | ||
18 | Trần Mạnh Cường | 32 | ||
20 | Nguyễn Thanh Thụ | 31 | ||
12 | Anh Trần | 28 | ||
17 | Nguyễn Công Thành | 33 | ||
Papé Diakité | 32 | |||
15 | Văn Trung Dương | 28 | ||
5 | Thiago Papel | 33 | ||
26 | Duy Triết Nguyễn | 23 | ||
Midfielder | ||||
2 | Minh Nhất Lê Vương | 25 | ||
25 | Trung Hiếu Lý | 23 | ||
21 | Văn Luân Phạm | 25 | ||
27 | Xuân Quý Bùi | 32 | ||
8 | Nguyễn Minh Trung | 32 | ||
23 | Cao Văn Triền | 31 | ||
6 | Woo Sang-Ho | 32 | ||
Ryutaro Karube | 32 | |||
4 | Lê Cao Hoài An | 31 | ||
16 | Nguyễn Đình Nhơn | 33 | ||
13 | Nguyễn Hoàng Quốc Chí | 33 | ||
14 | Văn Toàn Tẩy | 23 | ||
39 | Huỳnh Tấn Tài | 30 | ||
10 | Daisuke Matsui | 43 | ||
Attacker | ||||
19 | Đỗ Merlo | 40 | ||
11 | Nguyên Hoàng Võ | 22 | ||
Papa Kébé | 35 |
Competições de Futebol
Competições Nacionais de Times |
BRA ARG MEX GBR ESP DEU PRT AGO ALB ARE ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN FRA GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR ITA JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MLT MOZ MYS NGA NLD NOR NZL PAN PER POL PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF ÁFR EUR MUN MUN EUR |
Competições Internacionais de Times |
AMÉ AMÉ AMÉ EUR EUR AMÉ MUN MUN AMÉ MUN EUR MUN EUR MUN AMÉ AMÉ AMÉ EUR EUR MUN ÁSI ÁSI ÁFR ÁSI OCE ÁSI ÁSI ÁSI ÁFR ÁSI ÁFR ÁFR ÁFR MUN MUN MUN MUN OCE EUR MUN EUR ÁSI AMÉ ÁSI MUN ÁSI ÁSI EUR MUN EUR MUN AMÉ EUR MUN EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN MUN AMÉ EUR EUR EUR |
Seleções Nacionais |
AMÉ AMÉ EUR ÁSI ÁFR OCE AMÉ EUR AMÉ AMÉ MUN AMÉ AMÉ OCE EUR AMÉ EUR EUR EUR |