Jeremie Lynch
Upload de imagem |
|
- Estatísticas
- Transferências
- Troféus
Data | Origem | Destino | Tipo | Valor |
2022-01-01 | Hai Phong | Binh Dinh | Transferência gratuita | - |
2021-01-01 | Than Quang Ninh | Hai Phong | Desconhecido | - |
2020-02-05 | Hai Phong | Than Quang Ninh | Desconhecido | - |
2018-07-01 | Portmore United | Song Lam Nghe An | Desconhecido | - |
2015-03-10 | Harbour View | Saint Louis FC | Desconhecido | - |
2014-07-01 | Firpo | Harbour View | Desconhecido | - |
2013-07-01 | Harbour View | Firpo | Empréstimo | - |
Competições Nacionais de Times | ||||
Premier League | Vencedor | 2x | ||
  | Segundo lugar | 1x |
Jeremie Lynch tem 33 anos, nasceu a 23 março 1991, em Victoria, Jamaica.
O nome completo é Jeremie Dwayne Lynch.
Jeremie Lynch joga atualmente no Binh Dinh Qui Nhon, em Vietnã .
Jeremie Lynch joga na posição de Atacante.
Binh Dinh Qui Nhon - 2023
Nome | Idade | |||
c | Đ. Nguyễn | 48 | ||
Goalkeeper | ||||
Đặng Văn Lâm | 31 | |||
Mạnh Nguyễn | 27 | |||
Trần Đình Minh Hoàng | 31 | |||
Defender | ||||
Văn Thái Trần | 23 | |||
Trịnh Đức Lợi | 30 | |||
Adriano Schmidt | 30 | |||
Marlon Rangel | 28 | |||
Đỗ Thanh Thịnh | 26 | |||
Lê Ngọc Bảo | 26 | |||
Nguyễn Tiến Duy | 33 | |||
Nguyễn Công Thành | 33 | |||
Midfielder | ||||
Cao Văn Triền | 31 | |||
Chi Nguyện Nguyễn Hải | 20 | |||
Ngọc Tín Phan | 20 | |||
Đỗ Văn Thuận | 32 | |||
Phạm Văn Thành | 30 | |||
Văn Danh Nguyễn | 22 | |||
Minh Hiếu Nguyễn Võ | 21 | |||
Thành Luân Đinh | 20 | |||
Nghiêm Xuân Tú | 36 | |||
Hoàng Lý Công | 25 | |||
Mạc Hồng Quân | 32 | |||
Viktor Le | 21 | |||
Đức Hữu Nguyễn | 23 | |||
Attacker | ||||
Gia Việt Đào | 21 | |||
Huỳnh Tiến Đạt | n.d. | |||
Rafaelson | 27 | |||
Hà Đức Chinh | 27 | |||
Jeremie Lynch | 33 |
Competições de Futebol
Competições Nacionais de Times |
BRA ARG MEX GBR ESP DEU PRT AGO ALB ARE ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN FRA GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR ITA JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MLT MOZ MYS NGA NLD NOR NZL PAN PER POL PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF ÁFR EUR MUN MUN EUR |
Competições Internacionais de Times |
AMÉ AMÉ AMÉ EUR EUR AMÉ MUN MUN AMÉ MUN EUR MUN EUR MUN AMÉ AMÉ AMÉ EUR EUR MUN ÁSI ÁSI ÁFR ÁSI OCE ÁSI ÁSI ÁSI ÁFR ÁSI ÁFR ÁFR ÁFR MUN MUN MUN MUN OCE EUR MUN EUR ÁSI ÁSI MUN ÁSI ÁSI EUR MUN EUR MUN AMÉ EUR MUN EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN AMÉ EUR EUR EUR |
Seleções Nacionais |
AMÉ AMÉ EUR ÁSI ÁFR OCE AMÉ EUR AMÉ AMÉ AMÉ MUN AMÉ AMÉ OCE EUR AMÉ EUR EUR MUN EUR |